Có 2 kết quả:
niè ㄋㄧㄝˋ • yán ㄧㄢˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
talkative
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. núi cao ngất
2. nơi hiểm yếu
3. hang núi
4. thạch đá, đá
2. nơi hiểm yếu
3. hang núi
4. thạch đá, đá
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 巖.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Đá núi.