Có 1 kết quả:
xuān hū ㄒㄩㄢ ㄏㄨ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to shout loudly
(2) to bawl
(3) to vociferate
(4) rumpus
(5) uproar
(2) to bawl
(3) to vociferate
(4) rumpus
(5) uproar
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0