Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
xuān huá
ㄒㄩㄢ ㄏㄨㄚˊ
1
/1
喧嘩
xuān huá
ㄒㄩㄢ ㄏㄨㄚˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) hubbub
(2) clamor
(3) to make a racket
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bích ngọc tiêu kỳ 10 - 碧玉簫其十
(
Quan Hán Khanh
)
•
Càn thượng nhân hội dư Trường Sa - 乾上人會余長沙
(
Huệ Hồng thiền sư
)
•
Ngẫu thư - 偶書
(
Vương Miện
)
•
Sứ Giao Châu tác - 使交州作
(
Trương Lập Đạo
)
•
Thu dạ tức sự - 秋夜即事
(
Tào Tuyết Cần
)
•
Trúc chi ca kỳ 3 - 竹枝歌其三
(
Tô Triệt
)
Bình luận
0