Có 1 kết quả:
liàng ㄌㄧㄤˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
vang rền
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) “Liệu lượng” 嘹喨: véo von, tiếng trong mà đi xa. § Xem “liệu” 嘹.
Từ điển Thiều Chửu
① Liệu lượng 嘹喨 véo von. Tiếng trong mà đi xa.
Từ điển Trần Văn Chánh
Xem 嘹亮 [liáoliàng].
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tiếng nghe từ xa.
Từ điển Trung-Anh
(1) clear
(2) resounding
(2) resounding
Từ ghép 1