Có 1 kết quả:
liàng ㄌㄧㄤˋ
Tổng nét: 12
Bộ: kǒu 口 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰口亮
Nét bút: 丨フ一丶一丨フ一丶フノフ
Thương Hiệt: RYRU (口卜口山)
Unicode: U+55A8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Một số bài thơ có sử dụng
• Cúc thu bách vịnh kỳ 34 - Tích thu kỳ 1 - 菊秋百詠其三十四-惜秋其一 (Phan Huy Ích)
• Đệ thập tứ cảnh - Thiên Mụ chung thanh - 第十四景- 天媽鐘聲 (Thiệu Trị hoàng đế)
• Linh Động phạn ngưu - 靈洞飯牛 (Đoàn Nguyễn Tuấn)
• Quá vương phủ hữu cảm - 過王府有感 (Phan Huy Thực)
• Quan Chu nhạc phú - 觀周樂賦 (Nguyễn Nhữ Bật)
• Sơn trung - 山中 (Tùng Thiện Vương)
• Thái Bình mại ca giả - 太平賣歌者 (Nguyễn Du)
• Thu tứ kỳ 2 - 秋思其二 (Ngô Thì Nhậm)
• Văn địch - 聞笛 (Trương Hỗ)
• Đệ thập tứ cảnh - Thiên Mụ chung thanh - 第十四景- 天媽鐘聲 (Thiệu Trị hoàng đế)
• Linh Động phạn ngưu - 靈洞飯牛 (Đoàn Nguyễn Tuấn)
• Quá vương phủ hữu cảm - 過王府有感 (Phan Huy Thực)
• Quan Chu nhạc phú - 觀周樂賦 (Nguyễn Nhữ Bật)
• Sơn trung - 山中 (Tùng Thiện Vương)
• Thái Bình mại ca giả - 太平賣歌者 (Nguyễn Du)
• Thu tứ kỳ 2 - 秋思其二 (Ngô Thì Nhậm)
• Văn địch - 聞笛 (Trương Hỗ)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
vang rền
Từ điển trích dẫn
Từ điển Thiều Chửu
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tiếng nghe từ xa.
Từ điển Trung-Anh
(1) clear
(2) resounding
(2) resounding
Từ ghép 1