Có 1 kết quả:

ㄩˋ
Âm Pinyin: ㄩˋ
Tổng nét: 12
Bộ: kǒu 口 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一ノ丶一丨フ一一フフ
Thương Hiệt: ROMV (口人一女)
Unicode: U+55A9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: dụ
Âm Nhật (onyomi): ユ (yu)
Âm Nhật (kunyomi): たと.える (tato.eru), さと.す (sato.su)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: jyu6

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

1/1

ㄩˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

Japanese variant of 喻