Có 2 kết quả:

sàng qì ㄙㄤˋ ㄑㄧˋsàng qi ㄙㄤˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to feel disheartened

Một số bài thơ có sử dụng

Từ điển Trung-Anh

unlucky

Một số bài thơ có sử dụng