Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
qiáo mù
ㄑㄧㄠˊ ㄇㄨˋ
1
/1
喬木
qiáo mù
ㄑㄧㄠˊ ㄇㄨˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
tree, esp. with recognizable trunk (as opposed to 灌木[guan4 mu4], bush or shrub)
Một số bài thơ có sử dụng
•
Canh Dần thanh minh - 庚寅清明
(
Nguyễn Khuyến
)
•
Di Hoa Dương Liễu thiếu phủ - 貽華陽柳少府
(
Đỗ Phủ
)
•
Đỗ quyên - 杜鵑
(
Đỗ Phủ
)
•
Gia đệ đăng tường thư tặng - 家弟登庠書贈
(
Đoàn Huyên
)
•
Kinh thu - 驚秋
(
Triệu Mạnh Phủ
)
•
Lý Tư Huấn hoạ “Trường Giang tuyệt đảo đồ” - 李思訓畫長江絕島圖
(
Tô Thức
)
•
Nam trì - 南池
(
Đỗ Phủ
)
•
Quý thu giang thôn - 季秋江村
(
Đỗ Phủ
)
•
Tiễn Phạm công chi Đoan Hùng - 餞范公之端雄
(
Nguyễn Công Giai
)
•
Yết Văn công thượng phương - 謁文公上方
(
Đỗ Phủ
)
Bình luận
0