Có 1 kết quả:
qiáo zhuāng ㄑㄧㄠˊ ㄓㄨㄤ
phồn thể
Từ điển phổ thông
giả trang, cải trang
Từ điển Trung-Anh
(1) to pretend
(2) to feign
(3) to disguise oneself
(2) to feign
(3) to disguise oneself
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0