Có 1 kết quả:
qiáo zhuāng dǎ bàn ㄑㄧㄠˊ ㄓㄨㄤ ㄉㄚˇ ㄅㄢˋ
qiáo zhuāng dǎ bàn ㄑㄧㄠˊ ㄓㄨㄤ ㄉㄚˇ ㄅㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to dress up in disguise (idiom); to pretend for the purpose of deceit
Bình luận 0
qiáo zhuāng dǎ bàn ㄑㄧㄠˊ ㄓㄨㄤ ㄉㄚˇ ㄅㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0