Có 4 kết quả:
Shàn ㄕㄢˋ • chán ㄔㄢˊ • dān ㄉㄢ • shàn ㄕㄢˋ
Tổng nét: 12
Bộ: kǒu 口 (+9 nét)
Lục thư: tượng hình
Nét bút: 丨フ一丨フ一丨フ一一一丨
Thương Hiệt: RRWJ (口口田十)
Unicode: U+55AE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: đan, đơn, thiền
Âm Nôm: đan, đơn, thiền, truyên
Âm Nhật (onyomi): タン (tan)
Âm Nhật (kunyomi): ひとえ (hitoe)
Âm Hàn: 단, 선
Âm Quảng Đông: daan1, sin4, sin6
Âm Nôm: đan, đơn, thiền, truyên
Âm Nhật (onyomi): タン (tan)
Âm Nhật (kunyomi): ひとえ (hitoe)
Âm Hàn: 단, 선
Âm Quảng Đông: daan1, sin4, sin6
Tự hình 5
Dị thể 6
Một số bài thơ có sử dụng
• Khiển hoài (Tích giả dữ Cao, Lý) - 遣懷(昔者與高李) (Đỗ Phủ)
• Lữ trung - 旅中 (Diệp Nhân)
• Nam phố - Lữ hoài - 南浦-旅懹 (Lỗ Dật Trọng)
• Ngọc lâu xuân kỳ 2 - 玉樓春其二 (Âu Dương Tu)
• Quan phu tử miếu tán - 關夫子廟讚 (Nguyễn Nghiễm)
• Sứ chí tái thượng - 使至塞上 (Vương Duy)
• Tái hạ khúc kỳ 3 - 塞下曲其三 (Lư Luân)
• Tái hạ khúc kỳ 4 - 塞下曲其四 (Thường Kiến)
• Tráng biệt - 壯別 (Lương Khải Siêu)
• Tuyệt cú - 絕句 (Ngô Đào)
• Lữ trung - 旅中 (Diệp Nhân)
• Nam phố - Lữ hoài - 南浦-旅懹 (Lỗ Dật Trọng)
• Ngọc lâu xuân kỳ 2 - 玉樓春其二 (Âu Dương Tu)
• Quan phu tử miếu tán - 關夫子廟讚 (Nguyễn Nghiễm)
• Sứ chí tái thượng - 使至塞上 (Vương Duy)
• Tái hạ khúc kỳ 3 - 塞下曲其三 (Lư Luân)
• Tái hạ khúc kỳ 4 - 塞下曲其四 (Thường Kiến)
• Tráng biệt - 壯別 (Lương Khải Siêu)
• Tuyệt cú - 絕句 (Ngô Đào)
Bình luận 0
phồn thể
phồn thể
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) Lẻ, chiếc, một mình. § Đối lại với “phức” 複. ◎Như: “hình đan ảnh chích” 形單影隻 hình đơn bóng lẻ, “đan thương thất mã” 單槍匹馬 một thương một ngựa, đơn thương độc mã.
2. (Tính) Lẻ (số). Đối lại với “song” 雙 chẵn (số). ◎Như: “đan nhật” 單日 ngày lẻ.
3. (Tính) Yếu ớt, ít ỏi. ◇Hậu Hán Thư 後漢書: “Cảnh Cung dĩ đan binh cố thủ cô thành” 耿恭以單兵固守孤城 (Cảnh Cung truyện 耿恭傳) Cảnh Cung dùng quân ít ỏi cố giữ thành cô lập.
4. (Tính) Giản dị, không phức tạp, ít biến hóa. ◎Như: “giản đan” 簡單, “đan thuần” 單純, “đan điệu” 單調.
5. (Tính) Linh, lẻ (số thêm sau một con số lớn). ◎Như: “nhất xuyến nhất bách đan bát khỏa sổ châu” 一串一百單八顆數珠 một xâu một trăm lẻ tám viên ngọc.
6. (Tính) Chỉ có một lớp (áo quần, chăn mền). ◎Như: “đan y” 單衣 áo đơn, “đan khố” 單褲 quần đơn.
7. (Danh) Tờ giấy ghi, cái đơn. ◎Như: “danh đan” 名單 danh sách, “truyền đan” 傳單 truyền đơn.
8. (Phó) Chỉ. ◎Như: “đan thuyết bất tố” 單說不做 chỉ nói mà không làm.
9. (Phó) Một mình, cô độc. ◎Như: “đan đả độc đấu” 單打獨鬥 một mình phấn đấu.
10. § Ghi chú: Trong những định nghĩa ở trên: cũng đọc là “đơn”.
11. Một âm là “thiền”. (Danh) Vua nước Hung Nô gọi là “Thiền Vu” 單于.
12. Lại một âm là “thiện”. ◎Như: “Thiện Phụ” 單父 tên huyện.
2. (Tính) Lẻ (số). Đối lại với “song” 雙 chẵn (số). ◎Như: “đan nhật” 單日 ngày lẻ.
3. (Tính) Yếu ớt, ít ỏi. ◇Hậu Hán Thư 後漢書: “Cảnh Cung dĩ đan binh cố thủ cô thành” 耿恭以單兵固守孤城 (Cảnh Cung truyện 耿恭傳) Cảnh Cung dùng quân ít ỏi cố giữ thành cô lập.
4. (Tính) Giản dị, không phức tạp, ít biến hóa. ◎Như: “giản đan” 簡單, “đan thuần” 單純, “đan điệu” 單調.
5. (Tính) Linh, lẻ (số thêm sau một con số lớn). ◎Như: “nhất xuyến nhất bách đan bát khỏa sổ châu” 一串一百單八顆數珠 một xâu một trăm lẻ tám viên ngọc.
6. (Tính) Chỉ có một lớp (áo quần, chăn mền). ◎Như: “đan y” 單衣 áo đơn, “đan khố” 單褲 quần đơn.
7. (Danh) Tờ giấy ghi, cái đơn. ◎Như: “danh đan” 名單 danh sách, “truyền đan” 傳單 truyền đơn.
8. (Phó) Chỉ. ◎Như: “đan thuyết bất tố” 單說不做 chỉ nói mà không làm.
9. (Phó) Một mình, cô độc. ◎Như: “đan đả độc đấu” 單打獨鬥 một mình phấn đấu.
10. § Ghi chú: Trong những định nghĩa ở trên: cũng đọc là “đơn”.
11. Một âm là “thiền”. (Danh) Vua nước Hung Nô gọi là “Thiền Vu” 單于.
12. Lại một âm là “thiện”. ◎Như: “Thiện Phụ” 單父 tên huyện.
Từ ghép 1
phồn thể
Từ điển phổ thông
đơn chiếc, mỗi một
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) Lẻ, chiếc, một mình. § Đối lại với “phức” 複. ◎Như: “hình đan ảnh chích” 形單影隻 hình đơn bóng lẻ, “đan thương thất mã” 單槍匹馬 một thương một ngựa, đơn thương độc mã.
2. (Tính) Lẻ (số). Đối lại với “song” 雙 chẵn (số). ◎Như: “đan nhật” 單日 ngày lẻ.
3. (Tính) Yếu ớt, ít ỏi. ◇Hậu Hán Thư 後漢書: “Cảnh Cung dĩ đan binh cố thủ cô thành” 耿恭以單兵固守孤城 (Cảnh Cung truyện 耿恭傳) Cảnh Cung dùng quân ít ỏi cố giữ thành cô lập.
4. (Tính) Giản dị, không phức tạp, ít biến hóa. ◎Như: “giản đan” 簡單, “đan thuần” 單純, “đan điệu” 單調.
5. (Tính) Linh, lẻ (số thêm sau một con số lớn). ◎Như: “nhất xuyến nhất bách đan bát khỏa sổ châu” 一串一百單八顆數珠 một xâu một trăm lẻ tám viên ngọc.
6. (Tính) Chỉ có một lớp (áo quần, chăn mền). ◎Như: “đan y” 單衣 áo đơn, “đan khố” 單褲 quần đơn.
7. (Danh) Tờ giấy ghi, cái đơn. ◎Như: “danh đan” 名單 danh sách, “truyền đan” 傳單 truyền đơn.
8. (Phó) Chỉ. ◎Như: “đan thuyết bất tố” 單說不做 chỉ nói mà không làm.
9. (Phó) Một mình, cô độc. ◎Như: “đan đả độc đấu” 單打獨鬥 một mình phấn đấu.
10. § Ghi chú: Trong những định nghĩa ở trên: cũng đọc là “đơn”.
11. Một âm là “thiền”. (Danh) Vua nước Hung Nô gọi là “Thiền Vu” 單于.
12. Lại một âm là “thiện”. ◎Như: “Thiện Phụ” 單父 tên huyện.
2. (Tính) Lẻ (số). Đối lại với “song” 雙 chẵn (số). ◎Như: “đan nhật” 單日 ngày lẻ.
3. (Tính) Yếu ớt, ít ỏi. ◇Hậu Hán Thư 後漢書: “Cảnh Cung dĩ đan binh cố thủ cô thành” 耿恭以單兵固守孤城 (Cảnh Cung truyện 耿恭傳) Cảnh Cung dùng quân ít ỏi cố giữ thành cô lập.
4. (Tính) Giản dị, không phức tạp, ít biến hóa. ◎Như: “giản đan” 簡單, “đan thuần” 單純, “đan điệu” 單調.
5. (Tính) Linh, lẻ (số thêm sau một con số lớn). ◎Như: “nhất xuyến nhất bách đan bát khỏa sổ châu” 一串一百單八顆數珠 một xâu một trăm lẻ tám viên ngọc.
6. (Tính) Chỉ có một lớp (áo quần, chăn mền). ◎Như: “đan y” 單衣 áo đơn, “đan khố” 單褲 quần đơn.
7. (Danh) Tờ giấy ghi, cái đơn. ◎Như: “danh đan” 名單 danh sách, “truyền đan” 傳單 truyền đơn.
8. (Phó) Chỉ. ◎Như: “đan thuyết bất tố” 單說不做 chỉ nói mà không làm.
9. (Phó) Một mình, cô độc. ◎Như: “đan đả độc đấu” 單打獨鬥 một mình phấn đấu.
10. § Ghi chú: Trong những định nghĩa ở trên: cũng đọc là “đơn”.
11. Một âm là “thiền”. (Danh) Vua nước Hung Nô gọi là “Thiền Vu” 單于.
12. Lại một âm là “thiện”. ◎Như: “Thiện Phụ” 單父 tên huyện.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Đơn (chiếc), một, (đơn) độc, cô đơn: 單扇門 Cửa một cánh; 單絲不成線,獨木不成林 Một sợi chẳng thành dây, một cây chẳng thành rừng; 形單影隻 Hình đơn bóng lẻ, chiếc bóng cô đơn;
② Lẻ: 單數 Số lẻ;
③ Riêng (lẻ): 單放在一邊 Để riêng ra;
④ Chỉ: 不能單靠外援 Không thể chỉ dựa vào sự viện trợ của bên ngoài.【單單】đơn đơn [dandan] Chỉ: 工作量大,單單抽調他們幾個人恐怕太少 Lượng công tác lớn, nếu chỉ điều động họ có mấy người e là quá ít;
⑤ Đơn, chỉ có một: 單調 Đơn điệu, chỉ có một giọng;
⑥ Mỏng manh, yếu ớt, ít ỏi: 兵力太單 Quân lính ít ỏi;
⑦ Đơn, mỏng (chỉ có một lớp): 單衣 Áo đơn; 單褲 Quần mỏng;
⑧ Khăn: 床單 Khăn trải giường;
⑨ Đơn (giấy má), sách: 訂貨單 Đơn đặt hàng; 傳單 Truyền đơn; 名單 Danh sách. Xem 單 [Shàn].
② Lẻ: 單數 Số lẻ;
③ Riêng (lẻ): 單放在一邊 Để riêng ra;
④ Chỉ: 不能單靠外援 Không thể chỉ dựa vào sự viện trợ của bên ngoài.【單單】đơn đơn [dandan] Chỉ: 工作量大,單單抽調他們幾個人恐怕太少 Lượng công tác lớn, nếu chỉ điều động họ có mấy người e là quá ít;
⑤ Đơn, chỉ có một: 單調 Đơn điệu, chỉ có một giọng;
⑥ Mỏng manh, yếu ớt, ít ỏi: 兵力太單 Quân lính ít ỏi;
⑦ Đơn, mỏng (chỉ có một lớp): 單衣 Áo đơn; 單褲 Quần mỏng;
⑧ Khăn: 床單 Khăn trải giường;
⑨ Đơn (giấy má), sách: 訂貨單 Đơn đặt hàng; 傳單 Truyền đơn; 名單 Danh sách. Xem 單 [Shàn].
Từ điển Trần Văn Chánh
Vua nước Hung Nô.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Tên huyện: 單縣 Huyện Thiện (ở tỉnh Sơn Đông, Trung Quốc);
② (Họ) Thiện. Xem 單 [dan].
② (Họ) Thiện. Xem 單 [dan].
Từ điển Trung-Anh
(1) bill
(2) list
(3) form
(4) single
(5) only
(6) sole
(7) odd number
(8) CL:個|个[ge4]
(2) list
(3) form
(4) single
(5) only
(6) sole
(7) odd number
(8) CL:個|个[ge4]
Từ ghép 269
bǎo dān 保單 • bǎo xiǎn dān 保險單 • bào dān 報單 • bào jià dān 報價單 • bào shuì dān 報稅單 • bèi dān 被單 • biǎo dān 表單 • bù dān 不單 • bù jiǎn dān 不簡單 • cài dān 菜單 • cài dān lán 菜單欄 • cài dān tiáo 菜單條 • cháng dù dān wèi 長度單位 • chéng jì dān 成績單 • chù fā qīng dān 觸發清單 • chuán dān 傳單 • chuán dān guǎng 傳單廣 • chuáng dān 床單 • cí dān jí zǐ 磁單極子 • cún kuǎn dān 存款單 • dān bǎi 單擺 • dān bān kè 單班課 • dān bǎn huá xuě 單板滑雪 • dān bǎn jī 單板機 • dān bàn 單瓣 • dān bāo zǎo 單胞藻 • dān bèi tǐ 單倍體 • dān biān 單邊 • dān biān zhǔ yì 單邊主義 • dān bó 單薄 • dān cè 單側 • dān céng 單層 • dān céng tǎ 單層塔 • dān chē 單車 • dān chéng 單程 • dān chún 單純 • dān chún cí 單純詞 • dān chún pào zhěn 單純皰疹 • dān chún pào zhěn bìng dú 單純皰疹病毒 • dān cí 單詞 • dān cí chǎn shēng qì mó xíng 單詞產生器模型 • dān dǎ 單打 • dān dǎ dú dòu 單打獨鬥 • dān dān 單單 • dān dāo fù huì 單刀赴會 • dān dāo zhí rù 單刀直入 • dān diǎn 單點 • dān diào 單調 • dān diào fá wèi 單調乏味 • dān dú 單獨 • dān duān bāo méi xī lèi dú sù 單端孢霉烯類毒素 • dān duān bāo méi xī lèi dú sù zhōng dú zhèng 單端孢霉烯類毒素中毒症 • dān fǎn jī 單反機 • dān fǎn xiàng jī 單反相機 • dān fāng 單方 • dān fāng guò shī pèng zhuàng 單方過失碰撞 • dān fāng jué dìng 單方決定 • dān fāng kǒng hè 單方恐嚇 • dān fāng miàn 單方面 • dān fāng xiàng 單方向 • dān fāng xuān gào 單方宣告 • dān fāng zhì jì 單方製劑 • dān fáng chā 單房差 • dān fàng jī 單放機 • dān fēi 單非 • dān fēng tuó 單峰駝 • dān gàn 單幹 • dān gàng 單槓 • dān gè 單鉻 • dān ge 單個 • dān gēn dú miáo 單根獨苗 • dān gèr 單個兒 • dān guǐ 單軌 • dān guò 單過 • dān hào 單號 • dān hé xì bāo 單核細胞 • dān hé xì bāo zēng duō zhèng 單核細胞增多症 • dān huáng guǎn 單簧管 • dān jī 單擊 • dān jí 單極 • dān jià 單價 • dān jiān bāo 單肩包 • dān jiàn 單鍵 • dān jiǎo tiào 單腳跳 • dān jīng 單晶 • dān jìng fǎn guāng xiàng jī 單鏡反光相機 • dān jù 單句 • dān jù 單據 • dān kè lóng kàng tǐ 單克隆抗體 • dān kǒu xiàng shēng 單口相聲 • dān kù 單褲 • dān lián jiē zhàn 單連接站 • dān liàn 單戀 • dān liàn 單鏈 • dān lìng 單另 • dān lún chē 單輪車 • dān máng 單盲 • dān mó 單模 • dān mó guāng xiān 單模光纖 • dān níng suān 單寧酸 • dān piàn jī 單片機 • dān qiāng pǐ mǎ 單槍匹馬 • dān qīn 單親 • dān qīn jiā tíng 單親家庭 • dān qǔ 單曲 • dān rén 單人 • dān rén chuáng 單人床 • dān rén jiān 單人間 • dān rén pǐ mǎ 單人匹馬 • dān rì 單日 • dān sè 單色 • dān sè huà 單色畫 • dān sè zhào piàn 單色照片 • dān shè 單射 • dān shēn 單身 • dān shēn gǒu 單身狗 • dān shēn guì zú 單身貴族 • dān shēn hàn 單身漢 • dān shēn wāng 單身汪 • dān shǒu 單手 • dān shù 單數 • dān sù chē 單速車 • dān táng 單糖 • dān tàng 單趟 • dān tào 單套 • dān tǐ 單體 • dān tiāo 單挑 • dān wèi 單位 • dān wèi fàn zuì 單位犯罪 • dān wèi gēn 單位根 • dān wèi qiē xiàng liàng 單位切向量 • dān wèi xiàng liàng 單位向量 • dān wèi xìn tuō 單位信托 • dān wèi yào 單味藥 • dān wèi yuán 單位元 • dān wěn 單穩 • dān xì bāo 單細胞 • dān xì bāo shēng wù 單細胞生物 • dān xiāng sī 單相思 • dān xiàng 單向 • dān xiàng 單相 • dān xiàng 單項 • dān xiàng diàn liú 單向電流 • dān xié 單鞋 • dān xíng 單行 • dān xíng běn 單行本 • dān xíng dào 單行道 • dān xíng xiàn 單行線 • dān yǎn 單眼 • dān yǎn pí 單眼皮 • dān yǎn xiàng jī 單眼相機 • dān yè shuāng qū miàn 單葉雙曲面 • dān yī 單一 • dān yī 單衣 • dān yī hé tǐ zì 單一合體字 • dān yī huò bì 單一貨幣 • dān yī mǎ 單一碼 • dān yì 單意 • dān yì fēi jī 單翼飛機 • dān yīn cí 單音詞 • dān yīn jié 單音節 • dān yòng 單用 • dān yǔ 單語 • dān yuán 單元 • dān yuán duō bèi tǐ 單源多倍體 • dān yuán fáng 單元房 • dān yuán gé 單元格 • dān yuán lùn 單源論 • dān yuàn zhì 單院制 • dān yuè 單月 • dān yùn mǔ 單韻母 • dān zhāng 單張 • dān zhāng huì piào 單張匯票 • dān zhèng 單證 • dān zhì 單質 • dān zǐ 單子 • dān zǐ yè 單子葉 • dān zì 單字 • dān zi 單子 • dì jī dān 地積單 • dìng dān 定單 • dìng dān 訂單 • dìng dān hào 訂單號 • fá dān 罰單 • Fēi zhōu dān yuán shuō 非洲單源說 • fèi yòng bào xiāo dān 費用報銷單 • gōng zhì dān wèi 公制單位 • gōng zuò dān wèi 工作單位 • gū dān 孤單 • guà dān 挂單 • guà dān 掛單 • gǔn chuáng dān 滾床單 • guó jì dān wèi 國際單位 • guó jì dān wèi zhì 國際單位制 • guò fèn jiǎn dān huà 過份簡單化 • háng kōng yùn dān 航空運單 • hēi míng dān 黑名單 • hòu bǔ míng dān 候補名單 • huàn dān 換單 • huí dān 回單 • huò bù dān xíng 禍不單行 • jī běn dān wèi 基本單位 • jiǎn dān 簡單 • jiǎn dān de shuō 簡單地說 • jiǎn dān huà 簡單化 • jiǎn dān míng liǎo 簡單明瞭 • jiǎn dān wǎng luò guǎn lǐ xié yì 簡單網絡管理協議 • jiāo kuǎn dān 交款單 • jiē dān 接單 • jié dān 結單 • jié yǐng gū dān 孑影孤單 • jiè dān 借單 • jiè shū dān 借書單 • jiǔ dān 酒單 • jué xuǎn míng dān 決選名單 • kāi dān 開單 • kāi fá dān 開罰單 • lèi bí jū dān xì bāo 類鼻疽單細胞 • lǐng liào dān 領料單 • lǜ dān zhì 氯單質 • luò dān 落單 • mái dān 埋單 • mǎi dān 買單 • míng dān 名單 • mó kuài dān yuán 模塊單元 • nán dān 男單 • nán zǐ dān 男子單 • nǚ dān 女單 • píng dān 憑單 • qīng dān 清單 • rè liàng dān wèi 熱量單位 • shàng xià wén cài dān 上下文菜單 • shēn bào dān 申報單 • shēng chǎn dān wèi 生產單位 • shī dān 失單 • shī gōng dān wèi 施工單位 • shuǐ shàng diàn dān chē 水上電單車 • suǒ shǔ dān wèi 所屬單位 • tài dān wèi 肽單位 • tí dān 提單 • tí huò dān 提貨單 • tǐ jī dān wèi 體積單位 • tiān wén dān wèi 天文單位 • tíng sǔn dān 停損單 • tōng zhī dān 通知單 • tóu nǎo jiǎn dān sì zhī fā dá 頭腦簡單四肢發達 • tuō dān 脫單 • Xī dān 西單 • xià dān 下單 • xià dìng dān 下訂單 • xīn yuàn dān 心願單 • xíng chéng dān 行程單 • xíng dān yǐng zhī 形單影隻 • xíng zhèng dān wèi 行政單位 • xiù dān zhì 溴單質 • xuǎn dān 選單 • yà dān wèi 亞單位 • yà yīn jié dān wèi 亞音節單位 • yàng dān 樣單 • yī dān shí bó 衣單食薄 • yín háng duì zhàng dān 銀行對賬單 • yǒu xiàn dān yuán 有限單元 • yùn dān 運單 • zhàn dān 棧單 • zhàng dān 帳單 • zhàng dān 賬單 • zhào dān quán shōu 照單全收 • zhòng liàng dān wèi 重量單位 • zǒng yùn dān 總運單
phồn thể
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) Lẻ, chiếc, một mình. § Đối lại với “phức” 複. ◎Như: “hình đan ảnh chích” 形單影隻 hình đơn bóng lẻ, “đan thương thất mã” 單槍匹馬 một thương một ngựa, đơn thương độc mã.
2. (Tính) Lẻ (số). Đối lại với “song” 雙 chẵn (số). ◎Như: “đan nhật” 單日 ngày lẻ.
3. (Tính) Yếu ớt, ít ỏi. ◇Hậu Hán Thư 後漢書: “Cảnh Cung dĩ đan binh cố thủ cô thành” 耿恭以單兵固守孤城 (Cảnh Cung truyện 耿恭傳) Cảnh Cung dùng quân ít ỏi cố giữ thành cô lập.
4. (Tính) Giản dị, không phức tạp, ít biến hóa. ◎Như: “giản đan” 簡單, “đan thuần” 單純, “đan điệu” 單調.
5. (Tính) Linh, lẻ (số thêm sau một con số lớn). ◎Như: “nhất xuyến nhất bách đan bát khỏa sổ châu” 一串一百單八顆數珠 một xâu một trăm lẻ tám viên ngọc.
6. (Tính) Chỉ có một lớp (áo quần, chăn mền). ◎Như: “đan y” 單衣 áo đơn, “đan khố” 單褲 quần đơn.
7. (Danh) Tờ giấy ghi, cái đơn. ◎Như: “danh đan” 名單 danh sách, “truyền đan” 傳單 truyền đơn.
8. (Phó) Chỉ. ◎Như: “đan thuyết bất tố” 單說不做 chỉ nói mà không làm.
9. (Phó) Một mình, cô độc. ◎Như: “đan đả độc đấu” 單打獨鬥 một mình phấn đấu.
10. § Ghi chú: Trong những định nghĩa ở trên: cũng đọc là “đơn”.
11. Một âm là “thiền”. (Danh) Vua nước Hung Nô gọi là “Thiền Vu” 單于.
12. Lại một âm là “thiện”. ◎Như: “Thiện Phụ” 單父 tên huyện.
2. (Tính) Lẻ (số). Đối lại với “song” 雙 chẵn (số). ◎Như: “đan nhật” 單日 ngày lẻ.
3. (Tính) Yếu ớt, ít ỏi. ◇Hậu Hán Thư 後漢書: “Cảnh Cung dĩ đan binh cố thủ cô thành” 耿恭以單兵固守孤城 (Cảnh Cung truyện 耿恭傳) Cảnh Cung dùng quân ít ỏi cố giữ thành cô lập.
4. (Tính) Giản dị, không phức tạp, ít biến hóa. ◎Như: “giản đan” 簡單, “đan thuần” 單純, “đan điệu” 單調.
5. (Tính) Linh, lẻ (số thêm sau một con số lớn). ◎Như: “nhất xuyến nhất bách đan bát khỏa sổ châu” 一串一百單八顆數珠 một xâu một trăm lẻ tám viên ngọc.
6. (Tính) Chỉ có một lớp (áo quần, chăn mền). ◎Như: “đan y” 單衣 áo đơn, “đan khố” 單褲 quần đơn.
7. (Danh) Tờ giấy ghi, cái đơn. ◎Như: “danh đan” 名單 danh sách, “truyền đan” 傳單 truyền đơn.
8. (Phó) Chỉ. ◎Như: “đan thuyết bất tố” 單說不做 chỉ nói mà không làm.
9. (Phó) Một mình, cô độc. ◎Như: “đan đả độc đấu” 單打獨鬥 một mình phấn đấu.
10. § Ghi chú: Trong những định nghĩa ở trên: cũng đọc là “đơn”.
11. Một âm là “thiền”. (Danh) Vua nước Hung Nô gọi là “Thiền Vu” 單于.
12. Lại một âm là “thiện”. ◎Như: “Thiện Phụ” 單父 tên huyện.