Có 1 kết quả:

dān kè lóng kàng tǐ ㄉㄢ ㄎㄜˋ ㄌㄨㄥˊ ㄎㄤˋ ㄊㄧˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

monoclonal antibody