Có 2 kết quả:

dān zǐ ㄉㄢ ㄗˇdān zi ㄉㄢ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) the only son of a family
(2) (functional programming or philosophy) monad

Bình luận 0

dān zi ㄉㄢ

phồn thể

Từ điển Trung-Anh

(1) list of items
(2) bill
(3) form
(4) bedsheet

Bình luận 0