Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
字
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
dān fāng
ㄉㄢ ㄈㄤ
1
/1
單方
dān fāng
ㄉㄢ ㄈㄤ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) unilateral
(2) one-sided
(3) home remedy
(4) folk prescription(same as
丹
方
)
(5) single-drug prescription (same as
奇
方
[ji1 fang1], one of the seven kinds of prescriptions of Chinese medicine
七
方
[qi1 fang1])
(6) metaphorically. a good solution
Bình luận
0