Có 1 kết quả:
dān fāng jué dìng ㄉㄢ ㄈㄤ ㄐㄩㄝˊ ㄉㄧㄥˋ
dān fāng jué dìng ㄉㄢ ㄈㄤ ㄐㄩㄝˊ ㄉㄧㄥˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to decide without reference to other parties involved
(2) unilateral decision
(2) unilateral decision
dān fāng jué dìng ㄉㄢ ㄈㄤ ㄐㄩㄝˊ ㄉㄧㄥˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh