Có 1 kết quả:

dān yè shuāng qū miàn ㄉㄢ ㄜˋ ㄕㄨㄤ ㄑㄩ ㄇㄧㄢˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

hyperboloid of one sheet (math.)

Bình luận 0