Có 1 kết quả:
dān shēn guì zú ㄉㄢ ㄕㄣ ㄍㄨㄟˋ ㄗㄨˊ
dān shēn guì zú ㄉㄢ ㄕㄣ ㄍㄨㄟˋ ㄗㄨˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) fig. unmarried person
(2) single person (especially one who is comfortable financially)
(2) single person (especially one who is comfortable financially)
Bình luận 0