Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Pinyin: pēn ㄆㄣ, pèn ㄆㄣˋ
Tổng nét: 11
Bộ: kǒu 口 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一ノ丶一丨一ノ丨
Thương Hiệt: RKJT (口大十廿)
Unicode: U+55AF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nôm: buông

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1