Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: cān ㄘㄢ, sūn ㄙㄨㄣ, sùn ㄙㄨㄣˋ
Tổng nét: 12
Bộ: kǒu 口 (+9 nét)
Hình thái: ⿰口食
Nét bút: 丨フ一ノ丶丶フ一一フノ丶
Thương Hiệt: ROIV (口人戈女)
Unicode: U+55B0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 12
Bộ: kǒu 口 (+9 nét)
Hình thái: ⿰口食
Nét bút: 丨フ一ノ丶丶フ一一フノ丶
Thương Hiệt: ROIV (口人戈女)
Unicode: U+55B0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 3
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0