Có 1 kết quả:
lí ㄌㄧˊ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. (xem: già ly 咖喱)
2. gam (đơn vị khối lượng)
2. gam (đơn vị khối lượng)
Từ điển Trần Văn Chánh
Xem 咖喱 [galí].
Từ điển Trung-Anh
grain weight
Từ ghép 4
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trung-Anh
Từ ghép 4