Có 1 kết quả:

ㄌㄧˊ
Âm Pinyin: ㄌㄧˊ
Tổng nét: 12
Bộ: kǒu 口 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一ノ丨フ一一丨一一
Thương Hiệt: RMWG (口一田土)
Unicode: U+55B1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: ly
Âm Nôm: li
Âm Quảng Đông: lei1

Tự hình 2

1/1

ㄌㄧˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. (xem: già ly 咖喱)
2. gam (đơn vị khối lượng)

Từ điển Trần Văn Chánh

Xem 咖喱 [galí].

Từ điển Trung-Anh

grain weight

Từ ghép 4