Có 2 kết quả:

ㄧㄛyo
Âm Pinyin: ㄧㄛ, yo
Tổng nét: 12
Bộ: kǒu 口 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一フフ丶丶丶丶ノフ丶
Thương Hiệt: RVFI (口女火戈)
Unicode: U+55B2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: ước, yêu
Âm Nôm: dục
Âm Nhật (onyomi): ヤク (yaku)
Âm Quảng Đông: jo1

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 4

1/2

ㄧㄛ

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. nào, này (trợ từ)
2. dô hò, dô ta (trợ từ)
3. ối chao, chao ôi

Từ điển trích dẫn

1. (Thán) Nào, này, úi chà (diễn tả sự sợ hãi, ngạc nhiên, tán thán, thúc giục). ◎Như: “a yêu” 啊喲 ôi chao!

Từ điển Trần Văn Chánh

(trợ) ① Nào, này (từ đặt ở cuối câu để thúc giục, động viên): 大家一齊用力喲 Mọi người hãy ráng sức nào!; 推它上去喲! Đẩy nó lên này!;
② Dô hò, dô ta (làm tiếng đệm trong lời bài hát). Xem 喲 [yo].

Từ điển Trần Văn Chánh

(thán) Ối, ôi chao, ôi... (từ dùng để tỏ sự ngạc nhiên hoặc đau đớn): 喲,你踩我腳了 Ối, anh giẫm phải chân tôi rồi! Xem 喲 [yo].

Từ điển Trung-Anh

Oh! (interjection indicating slight surprise)

Từ ghép 2

yo

phồn thể

Từ điển Trung-Anh

(1) (sentence-final particle expressing exhortation)
(2) (syllable filler in a song)

Từ ghép 1