Có 1 kết quả:
miāo ㄇㄧㄠ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
tiếng mèo kêu meo meo
Từ điển Trần Văn Chánh
(thanh) Meo (tiếng mèo kêu).
Từ điển Trung-Anh
(1) (onom.) meow
(2) cat's mewing
(2) cat's mewing
Từ ghép 3
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trung-Anh
Từ ghép 3