Có 1 kết quả:

miāo ㄇㄧㄠ
Âm Pinyin: miāo ㄇㄧㄠ
Tổng nét: 11
Bộ: kǒu 口 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一丨丨丨フ一丨一
Thương Hiệt: RTW (口廿田)
Unicode: U+55B5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: miêu
Âm Nôm: mếu, miêu
Âm Quảng Đông: miu1

Tự hình 2

1/1

miāo ㄇㄧㄠ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

tiếng mèo kêu meo meo

Từ điển Trần Văn Chánh

(thanh) Meo (tiếng mèo kêu).

Từ điển Trung-Anh

(1) (onom.) meow
(2) cat's mewing

Từ ghép 3