Có 1 kết quả:

yíng ㄧㄥˊ
Âm Pinyin: yíng ㄧㄥˊ
Tổng nét: 11
Bộ: kǒu 口 (+8 nét), xiǎo 小 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶ノ丶フ丨フ一丨フ一
Thương Hiệt: FBRR (火月口口)
Unicode: U+55B6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: dinh, doanh
Âm Nhật (onyomi): エイ (ei)
Âm Nhật (kunyomi): いとな.む (itona.mu), いとな.み (itona.mi)
Âm Hàn:

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0

1/1

yíng ㄧㄥˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. nơi đóng quân
2. mưu sự
3. doanh (gồm 500 lính)

Từ điển Trung-Anh

Japanese variant of 營|营