Có 2 kết quả:

pēn ㄆㄣpèn ㄆㄣˋ
Âm Quan thoại: pēn ㄆㄣ, pèn ㄆㄣˋ
Tổng nét: 12
Bộ: kǒu 口 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一丨一丨丨丨フノ丶
Thương Hiệt: RJTO (口十廿人)
Unicode: U+55B7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: phôn, phún
Âm Nôm: phún
Âm Quảng Đông: pan3

Tự hình 2

Dị thể 4

Chữ gần giống 2

Bình luận 0

1/2

pēn ㄆㄣ

giản thể

Từ điển phổ thông

1. phun, vọt
2. phì ra, xì ra

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ .

Từ điển Trần Văn Chánh

Như

Từ điển Trần Văn Chánh

phún hương [pènxiang] Thơm phức: Thịt xào thơm phức. Xem [pen].

Từ điển Trần Văn Chánh

Phun, phụt, vọt: Phun lửa; Phun thuốc trừ sâu; Nước ở trong ống vọt ra; Phụt hơi; Ngậm máu phun người. Xem [pèn].

Từ điển Trung-Anh

(1) to puff
(2) to spout
(3) to spray
(4) to spurt

Từ ghép 52

pèn ㄆㄣˋ

giản thể

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ .

Từ điển Trung-Anh

(1) (of a smell) strong
(2) peak season (of a crop)
(3) (classifier for the ordinal number of a crop, in the context of multiple harvests)