Có 2 kết quả:
pēn ㄆㄣ • pèn ㄆㄣˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
1. phun, vọt
2. phì ra, xì ra
2. phì ra, xì ra
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 噴.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 噴
Từ điển Trần Văn Chánh
【噴香】 phún hương [pènxiang] Thơm phức: 噴香的炒肉 Thịt xào thơm phức. Xem 噴 [pen].
Từ điển Trần Văn Chánh
Phun, phụt, vọt: 噴火 Phun lửa; 噴剎蟲葯 Phun thuốc trừ sâu; 水從管子噴出來 Nước ở trong ống vọt ra; 噴氣 Phụt hơi; 含血噴人 Ngậm máu phun người. Xem 噴 [pèn].
Từ điển Trung-Anh
(1) to puff
(2) to spout
(3) to spray
(4) to spurt
(2) to spout
(3) to spray
(4) to spurt
Từ ghép 52
dǎ pēn tì 打喷嚏 • fáng láng pēn wù 防狼喷雾 • fáng pēn zhào 防喷罩 • gǒu xiě pēn tóu 狗血喷头 • hú jiāo pēn wù 胡椒喷雾 • huǒ yàn pēn shè qì 火焰喷射器 • jǐng pēn 井喷 • mǎn zuǐ pēn fèn 满嘴喷粪 • pēn bí xī 喷鼻息 • pēn bó 喷薄 • pēn bó yù chū 喷薄欲出 • pēn chí 喷池 • pēn chū 喷出 • pēn chū yán 喷出岩 • pēn fā 喷发 • pēn fàn 喷饭 • pēn fèn 喷粪 • pēn hú 喷壶 • pēn huǒ 喷火 • pēn huǒ qì 喷火器 • pēn mò 喷墨 • pēn pēn xiāng 喷喷香 • pēn qī 喷漆 • pēn qī tuī jìn 喷漆推进 • pēn qì 喷气 • pēn qì fā dòng jī 喷气发动机 • pēn qì jī 喷气机 • pēn qì shì 喷气式 • pēn qì shì fēi jī 喷气式飞机 • pēn quán 喷泉 • pēn sǎ 喷洒 • pēn sǎ qì 喷洒器 • pēn shā 喷砂 • pēn shè 喷射 • pēn shè jī 喷射机 • pēn shuǐ chí 喷水池 • pēn shuǐ hú 喷水壶 • pēn sī tóu 喷丝头 • pēn tì 喷嚏 • pēn tì jì 喷嚏剂 • pēn tǒng 喷桶 • pēn tóu 喷头 • pēn wù 喷雾 • pēn wù qì 喷雾器 • pēn yǒng 喷涌 • pēn zi 喷子 • pēn zuǐ 喷嘴 • pēn zuǐr 喷嘴儿 • wō lún pēn qì fā dòng jī 涡轮喷气发动机 • wō pēn 涡喷 • xiāng pēn pēn 香喷喷 • xuè kǒu pēn rén 血口喷人
giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 噴.
Từ điển Trung-Anh
(1) (of a smell) strong
(2) peak season (of a crop)
(3) (classifier for the ordinal number of a crop, in the context of multiple harvests)
(2) peak season (of a crop)
(3) (classifier for the ordinal number of a crop, in the context of multiple harvests)