Có 1 kết quả:
pēn chū ㄆㄣ ㄔㄨ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) spout
(2) spray
(3) belch
(4) to well up
(5) to puff out
(6) to spurt out
(2) spray
(3) belch
(4) to well up
(5) to puff out
(6) to spurt out
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0