Có 1 kết quả:

pēn zi ㄆㄣ

1/1

pēn zi ㄆㄣ

giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) sprayer
(2) spraying apparatus
(3) (slang) firearm
(4) Internet troll
(5) hater

Bình luận 0