Có 1 kết quả:

kuí ㄎㄨㄟˊ
Âm Pinyin: kuí ㄎㄨㄟˊ
Tổng nét: 12
Bộ: kǒu 口 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一ノ丶一丨一一丨一
Thương Hiệt: RKGG (口大土土)
Unicode: U+55B9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: khuê
Âm Nôm: khuê
Âm Quảng Đông: fui1, kwai4

Tự hình 2

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/1

kuí ㄎㄨㄟˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

(xem: khuê lâm 喹啉)

Từ điển Trần Văn Chánh

【喹啉】khuê lâm [kuílín] (hoá) Chất quinolin (C6H4 (CH)3N).

Từ điển Trung-Anh

see 喹啉[kui2 lin2]

Từ ghép 4