Có 1 kết quả:
kuí ㄎㄨㄟˊ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: khuê lâm 喹啉)
Từ điển Trần Văn Chánh
【喹啉】khuê lâm [kuílín] (hoá) Chất quinolin (C6H4 (CH)3N).
Từ điển Trung-Anh
see 喹啉[kui2 lin2]
Từ ghép 4
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trung-Anh
Từ ghép 4