Có 1 kết quả:

kuí nuò tóng ㄎㄨㄟˊ ㄋㄨㄛˋ ㄊㄨㄥˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

quinolone (a hydroxylated quinoline, inhibiting the replication of bacterial DNA)

Bình luận 0