Có 1 kết quả:

jié ㄐㄧㄝˊ
Âm Pinyin: jié ㄐㄧㄝˊ
Tổng nét: 12
Bộ: kǒu 口 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一ノフフ一一丶フ丶丶
Thương Hiệt: RNSP (口弓尸心)
Unicode: U+55BC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: gep1, gip1, kep1, kip1

Tự hình 1

1/1

jié ㄐㄧㄝˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) box (dialect)
(2) used to transliterate words with sounds kip-, cap- etc

Từ ghép 1