Có 1 kết quả:
jié ㄐㄧㄝˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) box (dialect)
(2) used to transliterate words with sounds kip-, cap- etc
(2) used to transliterate words with sounds kip-, cap- etc
Từ ghép 1
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Từ ghép 1