Có 3 kết quả:
lōu ㄌㄡ • lóu ㄌㄡˊ • lou
giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 嘍.
giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: lâu la 嘍羅,喽啰)
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 嘍.
Từ điển Trần Văn Chánh
(trợ) Như “了” [le] nghĩa ①,
②. Xem 嘍 [lóu].
②. Xem 嘍 [lóu].
Từ điển Trần Văn Chánh
Lâu la: 嘍羅 Quân thủ hạ của giặc cướp, lâu la. Xem 嘍 [lou].
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 嘍
Từ điển Trung-Anh
subordinates in gang of bandits
Từ ghép 9
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (final particle equivalent to 了[le5])
(2) (particle calling attention to, or mildly warning of, a situation)
(2) (particle calling attention to, or mildly warning of, a situation)