Có 1 kết quả:
kù ㄎㄨˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
1. vội bảo, cấp báo
2. (tên riêng)
2. (tên riêng)
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 嚳.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Cáo cấp, cấp báo;
② [Kù] Tên vua đời xưa (trong truyền thuyết là họ Cao Tân).
② [Kù] Tên vua đời xưa (trong truyền thuyết là họ Cao Tân).
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 嚳
Từ điển Trung-Anh
one of the five legendary emperors, also called 高辛氏