Có 1 kết quả:

ㄎㄨˋ
Âm Pinyin: ㄎㄨˋ
Tổng nét: 12
Bộ: kǒu 口 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶丶ノ丶フノ一丨一丨フ一
Thương Hiệt: FBHGR (火月竹土口)
Unicode: U+55BE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: khốc
Âm Quảng Đông: guk1

Tự hình 2

Dị thể 2

Bình luận 0

1/1

ㄎㄨˋ

giản thể

Từ điển phổ thông

1. vội bảo, cấp báo
2. (tên riêng)

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 嚳.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Cáo cấp, cấp báo;
② [Kù] Tên vua đời xưa (trong truyền thuyết là họ Cao Tân).

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 嚳

Từ điển Trung-Anh

one of the five legendary emperors, also called 高辛氏