Có 1 kết quả:

huò ㄏㄨㄛˋ
Âm Pinyin: huò ㄏㄨㄛˋ
Tổng nét: 13
Bộ: kǒu 口 (+10 nét)
Hình thái: 𣪊
Nét bút: 一丨一丶フ一丨フ一ノフフ丶
Thương Hiệt: GRHNE (土口竹弓水)
Unicode: U+55C0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hác
Âm Quảng Đông: hok3, hok6

Tự hình 3

Dị thể 8

Chữ gần giống 4

1/1

huò ㄏㄨㄛˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

to vomit