Có 1 kết quả:
tí ㄊㄧˊ
Âm Pinyin: tí ㄊㄧˊ
Tổng nét: 13
Bộ: kǒu 口 (+10 nét)
Hình thái: ⿰口虒
Nét bút: 丨フ一ノノ丨一フノ一フノフ
Thương Hiệt: RHYU (口竹卜山)
Unicode: U+55C1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 13
Bộ: kǒu 口 (+10 nét)
Hình thái: ⿰口虒
Nét bút: 丨フ一ノノ丨一フノ一フノフ
Thương Hiệt: RHYU (口竹卜山)
Unicode: U+55C1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: đề
Âm Nhật (onyomi): テイ (tei), ダイ (dai)
Âm Nhật (kunyomi): な.く (na.ku)
Âm Quảng Đông: tai4
Âm Nhật (onyomi): テイ (tei), ダイ (dai)
Âm Nhật (kunyomi): な.く (na.ku)
Âm Quảng Đông: tai4
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 3
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. khóc lóc
2. hót (chim)
2. hót (chim)
Từ điển trích dẫn
1. Tục dùng như chữ “đề” 啼.
Từ điển Thiều Chửu
① Tục dùng như chữ đề 啼.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 啼 (bộ 口).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Đề 啼.
Từ điển Trung-Anh
variant of 啼[ti2]