Có 2 kết quả:
qiāng ㄑㄧㄤ • qiàng ㄑㄧㄤˋ
Tổng nét: 13
Bộ: kǒu 口 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰口倉
Nét bút: 丨フ一ノ丶丶フ一一ノ丨フ一
Thương Hiệt: ROIR (口人戈口)
Unicode: U+55C6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: sang, thương
Âm Nôm: sang
Âm Nhật (onyomi): ショウ (shō), ソウ (sō)
Âm Nhật (kunyomi): ついば.む (tsuiba.mu), むせ.る (muse.ru), つ.まる (tsu.maru)
Âm Quảng Đông: coeng1, coeng3
Âm Nôm: sang
Âm Nhật (onyomi): ショウ (shō), ソウ (sō)
Âm Nhật (kunyomi): ついば.む (tsuiba.mu), むせ.る (muse.ru), つ.まる (tsu.maru)
Âm Quảng Đông: coeng1, coeng3
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 4
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển trích dẫn
1. (Động) (Chim) ăn, mổ.
2. (Động) Sặc. ◎Như: “mạn mạn cật, biệt sang trước liễu” 慢慢吃, 別嗆著了 ăn từ từ, không thì bị sặc bây giờ.
2. (Động) Sặc. ◎Như: “mạn mạn cật, biệt sang trước liễu” 慢慢吃, 別嗆著了 ăn từ từ, không thì bị sặc bây giờ.
Từ điển Trần Văn Chánh
Sặc, hắc: 煙嗆嗓子 Sặc khói; 辣椒味兒嗆得難受 Mùi ớt hắc vào mũi khó chịu quá. Xem 嗆 [qiang].
Từ điển Trần Văn Chánh
① Sặc: 吃飯吃嗆了 Đang ăn thì sặc; 喝水嗆着了 Uống nước bị sặc;
② (đph) Ho;
③ (văn) (Chim) ăn, mổ;
④ (văn) Ngu ngốc, ngu si, đần độn. Xem 嗆 [qiàng].
② (đph) Ho;
③ (văn) (Chim) ăn, mổ;
④ (văn) Ngu ngốc, ngu si, đần độn. Xem 嗆 [qiàng].
Từ điển Trung-Anh
to choke (because of swallowing the wrong way)
Từ ghép 2
phồn thể
Từ điển phổ thông
sặc, nghẹn
Từ điển trích dẫn
1. (Động) (Chim) ăn, mổ.
2. (Động) Sặc. ◎Như: “mạn mạn cật, biệt sang trước liễu” 慢慢吃, 別嗆著了 ăn từ từ, không thì bị sặc bây giờ.
2. (Động) Sặc. ◎Như: “mạn mạn cật, biệt sang trước liễu” 慢慢吃, 別嗆著了 ăn từ từ, không thì bị sặc bây giờ.
Từ điển Trung-Anh
(1) to irritate the nose
(2) to choke (of smoke, smell etc)
(3) pungent
(4) (coll.) (Tw) to shout at sb
(5) to scold
(6) to speak out against sb
(2) to choke (of smoke, smell etc)
(3) pungent
(4) (coll.) (Tw) to shout at sb
(5) to scold
(6) to speak out against sb
Từ ghép 2