Có 1 kết quả:

yōng ㄧㄨㄥ
Âm Pinyin: yōng ㄧㄨㄥ
Tổng nét: 13
Bộ: kǒu 口 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一フフフ丨フ一フ丨一フ
Thương Hiệt: RVVU (口女女山)
Unicode: U+55C8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: jung1

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

yōng ㄧㄨㄥ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

to choke