Có 1 kết quả:

ㄙㄨˋ
Âm Pinyin: ㄙㄨˋ
Tổng nét: 13
Bộ: kǒu 口 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一一丨一フフ丶丨ノ丶
Thương Hiệt: RQMF (口手一火)
Unicode: U+55C9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tố
Âm Nôm: nhố, tố
Âm Nhật (onyomi): ソ (so)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: sou3

Tự hình 2

Dị thể 1

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/1

ㄙㄨˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

cái diều (gà, chim)

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Diều các loài chim gà (bíu hay bọc chứa thức ăn ở dưới cổ).

Từ điển Thiều Chửu

① Cái diều các loài chim gà.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Diều (của loài chim, gà).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Cái diều của loài chim gà, chỗ chứa đồ ăn tạm.

Từ điển Trung-Anh

crop (of bird)

Từ ghép 1