Có 2 kết quả:
gòng ㄍㄨㄥˋ • hǒng ㄏㄨㄥˇ
Tổng nét: 13
Bộ: kǒu 口 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰口貢
Nét bút: 丨フ一一丨一丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: RMBC (口一月金)
Unicode: U+55CA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
(xem: cống bất 嗊吥,唝吥)
Từ điển Trần Văn Chánh
【嗊吥】 Cống bất [Gòngbù] Cam-pốt (địa danh Cam-pu-chia).
Từ ghép 1
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
sing