Có 1 kết quả:
suō ㄙㄨㄛ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
mút bằng miệng
Từ điển Trần Văn Chánh
Mút bằng miệng.
Từ điển Trung-Anh
(1) to suck
(2) Taiwan pr. [shuo4]
(2) Taiwan pr. [shuo4]
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trung-Anh