Có 1 kết quả:

suō ㄙㄨㄛ
Âm Pinyin: suō ㄙㄨㄛ
Tổng nét: 13
Bộ: kǒu 口 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丶ノ一フ丨ノノフ一一
Thương Hiệt: RTUB (口廿山月)
Unicode: U+55CD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thoa
Âm Quảng Đông: sok3

Tự hình 2

Dị thể 1

1/1

suō ㄙㄨㄛ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

mút bằng miệng

Từ điển Trần Văn Chánh

Mút bằng miệng.

Từ điển Trung-Anh

(1) to suck
(2) Taiwan pr. [shuo4]