Có 4 kết quả:

ㄇㄚㄇㄚˊㄇㄚˇma
Âm Pinyin: ㄇㄚ, ㄇㄚˊ, ㄇㄚˇ, ma
Tổng nét: 13
Bộ: kǒu 口 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一丨一一丨フ丶丶丶丶
Thương Hiệt: RSQF (口尸手火)
Unicode: U+55CE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: mạ
Âm Nôm: ma, mắng, mỉa, mớ, mứa
Âm Nhật (onyomi): バ (ba)
Âm Nhật (kunyomi): ののし.る (nonoshi.ru)
Âm Quảng Đông: maa1, maa3, maa5

Tự hình 1

Dị thể 3

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/4

ㄇㄚ

phồn thể

Từ điển phổ thông

gì, nào (trợ ngữ trong câu hỏi)

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) “Mạ phê” 嗎啡 chất lấy ở thuốc phiện ra, rất độc (tiếng Pháp: morphine).
2. (Trợ) Biểu thị nghi vấn. § Cũng như “ma” 麼. ◎Như: “thị điện thoại hoại liễu ma?” 是電話壞了嗎? điện thoại hư rồi sao?

ㄇㄚˊ

phồn thể

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) “Mạ phê” 嗎啡 chất lấy ở thuốc phiện ra, rất độc (tiếng Pháp: morphine).
2. (Trợ) Biểu thị nghi vấn. § Cũng như “ma” 麼. ◎Như: “thị điện thoại hoại liễu ma?” 是電話壞了嗎? điện thoại hư rồi sao?

Từ điển Trần Văn Chánh

① Chưa, không: 你去過桂林嗎? Anh từng qua Quế Lâm chưa?; 你聽明白了嗎? Anh nghe hiểu chưa?; 下午有會嗎? Chiều nay có họp không?;
② Đó ư (đặt ở chỗ ngừng để nhấn mạnh ý sắp nói): 這件事嗎,其實也不能怪他 Việc này ư, thực ra cũng không thể trách anh ấy được; 綠化嗎,是城市建設的一個重要方面 Việc phủ cây xanh đó ư, đó là một khía cạnh quan trọng của công cuộc xây dựng thành phố. Xem 嗎 [má], [mă].

Từ điển Trần Văn Chánh

(đph) Cái gì, gì thế: 你說嗎 Anh nói gì thế?; 嗎事 Việc gì thế?; 要嗎有嗎 Muốn gì có nấy. Xem 嗎 [mă], [ma].

Từ ghép 1

ㄇㄚˇ

phồn thể

Từ điển phổ thông

(xem: mạ phê 嗎啡,吗啡)

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) “Mạ phê” 嗎啡 chất lấy ở thuốc phiện ra, rất độc (tiếng Pháp: morphine).
2. (Trợ) Biểu thị nghi vấn. § Cũng như “ma” 麼. ◎Như: “thị điện thoại hoại liễu ma?” 是電話壞了嗎? điện thoại hư rồi sao?

Từ điển Thiều Chửu

Như 罵

Từ điển Thiều Chửu

① Mạ phê 嗎啡 chất lấy ở thuốc phiện ra rất độc (morphine).
② Tục dùng làm tiếng giúp lời, cũng như chữ 麼.

Từ điển Trần Văn Chánh

【嗎啡】ma phi [măfei] (dược) Moócphin (Mor-phine). Xem [má], 嗎 [ma].

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Như chữ 罵.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tiếng trợ từ cuối câu dùng để hỏi ( dùng trong văn bạch thoại ) .

Từ điển Trung-Anh

see 嗎啡|吗啡, morphine

Từ ghép 2

ma

phồn thể

Từ điển Trung-Anh

(question particle for "yes-no" questions)

Từ ghép 1