Có 2 kết quả:
chā ㄔㄚ • chá ㄔㄚˊ
phồn & giản thể
Từ điển trích dẫn
1. (Trợ) Ngữ khí từ, thường đặt ở cuối câu.
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(tiếng đưa đẩy trong điệu hát)
Từ điển Thiều Chửu
① Tiếng đưa đẩy trong câu nói, trong điệu hát hay dùng.
Từ điển Trần Văn Chánh
Tiếng đưa đẩy (thường dùng trong điệu hát).