Có 1 kết quả:

hài ㄏㄞˋ
Âm Pinyin: hài ㄏㄞˋ
Tổng nét: 13
Bộ: kǒu 口 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丶丶フ一一一丨丨フ一
Thương Hiệt: RJQR (口十手口)
Unicode: U+55D0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hại, hạt
Âm Quảng Đông: haai6

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/1

hài ㄏㄞˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

chà, ồ (thán từ)

Từ điển trích dẫn

1. (Động) Há miệng to.
2. (Thán) Biểu thị thương cảm, tiếc nuối, bực dọc, v.v.: ôi dào, chao ôi, hứ, v.v. § Thông “hải” 嗨.

Từ điển Trần Văn Chánh

(thán) Chà: 嗐,想不到他病得這樣重 Chà, không ngờ anh ấy ốm nặng như vậy.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Há to miệng ra — Kêu lên kinh ngạc.

Từ điển Trung-Anh

exclamation of regret