Có 1 kết quả:

chēn mù ㄔㄣ ㄇㄨˋ

1/1

chēn mù ㄔㄣ ㄇㄨˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) glare
(2) angry look
(3) to open one's eyes wide
(4) to stare angrily
(5) to glare
(6) to glower

Bình luận 0