Từ điển phổ thông
1. vui cười
2. tiếng đuổi chim, tiếng xua chim
3. tiếng vèo vèo
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Vẻ cười vui;
② Tiếng đuổi chim;
③ (thanh) Vi vu, vèo, vèo vèo:
嗖的一聲飛來一顆子彈 Một viên đạn bay vèo đến.
Từ điển Trung-Anh
(1) (onom.) whooshing
(2) swishing
(3) rustle of skirts
Từ ghép 2