Có 1 kết quả:

sōu sōu ㄙㄡ ㄙㄡ

1/1

sōu sōu ㄙㄡ ㄙㄡ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) (onom.) whooshing
(2) swishing
(3) rustle of skirts
(4) laughingly