Có 1 kết quả:
pǎng ㄆㄤˇ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
khoác lác, nói phét, khoác lác
Từ điển Trần Văn Chánh
(đph) Khoác lác, nói phét, nói khoác: 胡吹亂嗙 Nói phét nói càn.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tiếng quát tháo, la to.
Từ điển Trung-Anh
(onom.) bang!