Có 1 kết quả:

pǎng ㄆㄤˇ
Âm Pinyin: pǎng ㄆㄤˇ
Tổng nét: 13
Bộ: kǒu 口 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丶一丶ノ丶フ丶一フノ
Thương Hiệt: RYBS (口卜月尸)
Unicode: U+55D9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: bang, bảnh
Âm Nôm: bàng, phèng
Âm Quảng Đông: pong3

Tự hình 2

Chữ gần giống 50

Bình luận 0

1/1

pǎng ㄆㄤˇ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

khoác lác, nói phét, khoác lác

Từ điển Trần Văn Chánh

(đph) Khoác lác, nói phét, nói khoác: 胡吹亂嗙 Nói phét nói càn.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tiếng quát tháo, la to.

Từ điển Trung-Anh

(onom.) bang!