Có 1 kết quả:

Âm Pinyin:
Tổng nét: 13
Bộ: kǒu 口 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一ノ丨フ一一フ丶丶丶丶
Thương Hiệt: RHRF (口竹口火)
Unicode: U+55DA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: ô
Âm Nôm: o, ô, u
Âm Nhật (onyomi): ウ (u), オ (o)
Âm Nhật (kunyomi): ああ (ā)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: wu1

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/1

phồn thể

Từ điển phổ thông

(tiếng than)

Từ điển trích dẫn

1. (Thán) “Ô hô” 嗚呼: Biểu thị cảm thán. ◇Vương Bột 王勃: Ô hô! Thắng địa bất thường, thịnh diên nan tái 嗚呼! 勝地不常, 盛筵難再 (Đằng Vương các tự 滕王閣序) Than ôi! Chốn danh thắng không còn mãi, thịnh yến khó gặp lại.
2. (Thán) “Ô hô” 嗚呼: Biểu thị khen ngợi, tán thán.
3. (Động) “Ô hô” 嗚呼: Mượn chỉ chết. ◇Hồng Lâu Mộng 紅樓夢: “Tự kỉ khí đích lão bệnh phát tác, tam ngũ nhật quang cảnh, ô hô tử liễu” 自己氣的老病發作, 三五日光景, 嗚呼死了 (Đệ thâp lục hồi) Vì tức giận quá, bệnh cũ tái phát, được ba bốn hôm trời, thì chết mất.

Từ điển Trung-Anh

(onom.) for humming or whimpering

Từ ghép 5