Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
wū hū āi zāi
ㄨ ㄏㄨ ㄚㄧ ㄗㄞ
1
/1
嗚呼哀哉
wū hū āi zāi
ㄨ ㄏㄨ ㄚㄧ ㄗㄞ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) alas
(2) all is lost
Một số bài thơ có sử dụng
•
Ai Nhị Thế phú - 哀二世賦
(
Tư Mã Tương Như
)
•
Chiêu Quân oán - 昭君怨
(
Vương Tường
)
•
Tế Trình thị muội Văn - 祭程氏妹文
(
Đào Tiềm
)
•
Tuyệt mệnh từ - 絕命詞
(
Phương Hiếu Nhụ
)
•
Tự tế văn - 自祭文
(
Đào Tiềm
)
Bình luận
0