Từ điển Hán Nôm

  • Tra tổng hợp
  • Tìm chữ
    • Theo bộ thủ
    • Theo nét viết
    • Theo hình thái
    • Theo âm Nhật (onyomi)
    • Theo âm Nhật (kunyomi)
    • Theo âm Hàn
    • Theo âm Quảng Đông
    • Hướng dẫn
    • Chữ thông dụng
  • Chuyển đổi
    • Chữ Hán phiên âm
    • Phiên âm chữ Hán
    • Phồn thể giản thể
    • Giản thể phồn thể
  • Công cụ
    • Cài đặt ứng dụng
    • Học viết chữ Hán
    • Font chữ Hán Nôm
  • Cá nhân
    • Điều khoản sử dụng
    • Góp ý

Có 1 kết quả:

wū yè ㄨ ㄜˋ

1/1

嗚咽

wū yè ㄨ ㄜˋ

phồn thể

Từ điển phổ thông

khóc nức nở, khóc thút thít

Từ điển Trung-Anh

(1) to sob
(2) to whimper

Một số bài thơ có sử dụng

• Ẩm mã quật - 飲馬窟 (Dương Duy Trinh)
• Bi phẫn thi - 悲憤詩 (Thái Diễm)
• Chiến thành nam - 戰城南 (Thiệu Yết)
• Hạ trung tiếp đáo khuê vi hung tấn ai cảm kỷ thực (thất ngôn cổ phong thập nhị vận) - 夏中接到閨幃凶訊哀感紀實(七言古風拾貳韻) (Phan Huy Ích)
• Phọc Nhung nhân - 縛戎人 (Bạch Cư Dị)
• Quan san nguyệt - 關山月 (Đỗ Tuấn)
• Sơn lâu xuy địch tống Trương Thúc Hổ quy Ngô Tùng - 山樓吹笛送張叔虎歸吳淞 (Tiền Đỗ)
• Thập nhị thì - Ức thiếu niên - 十二時-憶少年 (Chu Đôn Nho)
• Thu dạ thính La sơn nhân đàn Tam Giáp lưu tuyền - 秋夜聽羅山人彈三峽流泉 (Sầm Tham)
• Tự kinh phó Phụng Tiên huyện vịnh hoài ngũ bách tự - 自京赴奉先縣詠懷五百字 (Đỗ Phủ)
© 2001-2025
Màu giao diện
Luôn sáng Luôn tối Tự động: theo trình duyệt Tự động: theo thời gian ngày/đêm