Có 1 kết quả:

shì ㄕˋ

1/1

shì ㄕˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

ham thích

Từ điển trích dẫn

1. (Động) Ham thích. ◇An Nam Chí Lược 安南志畧: “Thùy lão thị thư” 垂老嗜書 (Tự 序) Về già càng thích sách vở.

Từ điển Thiều Chửu

① Ham thích.

Từ điển Trần Văn Chánh

Thích, nghiện, ham thích: 嗜學 Ham học; 嗜書 Thích (đọc) sách; 嗜酒 Nghiện rượu; 嗜癖 Ham mê.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Ham muốn.

Từ điển Trung-Anh

(1) addicted to
(2) fond of
(3) stem corresponding to -phil or -phile

Từ ghép 21