Có 1 kết quả:
shì suān xìng qiú ㄕˋ ㄙㄨㄢ ㄒㄧㄥˋ ㄑㄧㄡˊ
shì suān xìng qiú ㄕˋ ㄙㄨㄢ ㄒㄧㄥˋ ㄑㄧㄡˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
eosinophil granulocyte (type of white blood cell)
Bình luận 0
shì suān xìng qiú ㄕˋ ㄙㄨㄢ ㄒㄧㄥˋ ㄑㄧㄡˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0