Có 1 kết quả:
gé ㄍㄜˊ
Tổng nét: 13
Bộ: kǒu 口 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰口鬲
Nét bút: 丨フ一一丨フ一丨フ丶ノ一丨
Thương Hiệt: RMRB (口一口月)
Unicode: U+55DD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: cách
Âm Nôm: cách
Âm Nhật (onyomi): カク (kaku), キャク (kyaku)
Âm Nhật (kunyomi): しゃくり (shakuri)
Âm Quảng Đông: gaak3
Âm Nôm: cách
Âm Nhật (onyomi): カク (kaku), キャク (kyaku)
Âm Nhật (kunyomi): しゃくり (shakuri)
Âm Quảng Đông: gaak3
Tự hình 3
Dị thể 1
Bình luận 0