Có 1 kết quả:

ㄍㄜˊ
Âm Pinyin: ㄍㄜˊ
Tổng nét: 13
Bộ: kǒu 口 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一丨フ一丨フ丶ノ一丨
Thương Hiệt: RMRB (口一口月)
Unicode: U+55DD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: cách
Âm Nôm: cách
Âm Nhật (onyomi): カク (kaku), キャク (kyaku)
Âm Nhật (kunyomi): しゃくり (shakuri)
Âm Quảng Đông: gaak3

Tự hình 3

Dị thể 1

1/1

ㄍㄜˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

nấc, ợ

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Nấc (ăn no dạ dày đầy hơi phát ra tiếng). ◎Như: “đả cách” 打嗝 nấc cục.

Từ điển Trần Văn Chánh

Ợ, nấc: 打冷嗝兒 Ợ hơi; 打飽嗝兒 Ợ no.

Từ điển Trung-Anh

(1) hiccup
(2) belch

Từ ghép 1